Số TT
|
Họ và tên, năm sinh, chức vụ hiện tại
|
Học hàm, năm phong
|
Học vị, nước, năm tốt nghiệp
|
Chuyên ngành
|
Tham gia đào tạo SĐH (năm, CSĐT)
|
Thành tích khoa học (số lượng đề tài, các bài báo)
|
Học phần tham gia giảng dạy
|
1
|
Nguyễn Hoài Nam,
1982, giảng viên
|
|
Tiến sĩ, Thái Lan, 2014
|
Thú y
|
Thạc sĩ, 2011/ Tiến sĩ, 2014
|
7 đề tài, 22 bài báo
|
Công nghệ sinh sản vật nuôi nâng cao, ngoại khoa thú y nâng cao;
|
2
|
Bùi Thị Tố Nga,
1981, Giảng viên
|
|
Tiến sĩ, Nhật Bản, 2015
|
Thú y
|
Thạc sĩ, 2004/ Tiến sĩ, 2015
|
10 đề tài, 9 bài báo
|
Miễn dịch học thú y nâng cao, dược lý học lâm sàng;
|
3
|
Nguyễn Hữu Nam, 1955, Giảng viên chính
|
Phó Giáo sư
|
Thạc sỹ, Việt Nam,1995/ Tiến sĩ, Việt Nam, 1999
|
Thú y
|
Tiến sĩ, 2000
|
4 đề tài, 59 bài báo
|
Bệnh lý học thú y nâng cao,
|
4
|
Nguyễn Văn Thọ, 1954, Giảng viên chính
|
Phó Giáo sư
|
Thạc sĩ, Việt Nam, 1977/Tiến sĩ, Việt Nam, 2006
|
Thú y
|
Thạc sĩ 2003, Tiến sĩ 2008
|
20 đề tài, 08 bài báo
|
Ký sinh trùng thú y, kinh tế phát triển nông thôn nâng cao;
|
5
|
Phạm Hồng Ngân, 1958, Giảng viên cao cấp
|
Phó Giáo sư
|
Thạc sĩ, Philipin 1997/Tiến sĩ, Việt Nam, 2010
|
Thú y
|
Thạc sĩ 2008, Tiến sĩ 2012
|
23 đề tài,
54 báo cáo
|
Vệ sinh thú y ứng dụng, Vệ sinh an toàn thực phẩm nguồn gốc động vật
|
6
|
Vũ Như Quán, 1953, Giảng viên chính
|
|
Tiến sĩ,
Liên Bang Nga, 1995
|
Thú y
|
, Tiến sĩ 2000
|
07 đề tài, 15 bài báo
|
Bệnh ngoại khoa thú y, Ngoại khoa thú y thực hành
|
7
|
Trịnh Thị Thơ Thơ,
1943, Giảng viên chính
|
Phó Giáo sư
|
Thạc sỹ, Việt Nam, 1963/ Tiến sỹ, Việt Nam
|
Thú y
|
Thạc sỹ 1970, Tiến sỹ
1999
|
03 đề tài
|
Sinh lý sinh sản đv, Hoá sinh đv
|
8
|
Nguyễn Ngọc Hùng, 1956, GV, Hiệu trưởng
|
|
Tiến sĩ, Việt Nam, 2006
|
Quản lý giáo dục
|
Thạc sĩ, 2007
|
5 đề tài, 6 bài báo
|
Pp nghiên cứu
|
9
|
Hồ Công Đức, 1984, Giảng viên
|
|
Thạc sĩ, Việt Nam 2012, Tiến sĩ Việt Nam 2017
|
Triết học
|
Thạc sĩ, 2017
|
2 đề tài, 5 bài báo
|
Triết hoc
|
10
|
Trần Quốc Việt, 1980, Giảng viên
|
|
Thạc sĩ, Úc 2012, Tiến sĩ Việt Nam 2017
|
Ngôn ngữ học, Tiếng Anh
|
Thạc sĩ, 2016
|
3 đề tài, 5 bài báo
|
Tiếng Anh
|
11
|
Vũ Thị Thanh, 1978, Giảng viên
|
|
|
|
|